--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ném tạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ném tạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ném tạ
+
Putting the weight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ném tạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ném tạ"
:
nam tử
năm tuổi
nắm tay
ném tạ
nhàm tai
niềm tây
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
ném tạ
:
Putting the weight
+
cao su
:
Rubberđồn điền cao sua rubber plantationlốp cao surubber tyres
+
bì bọp
:
Flop, plopsóng vỗ bì bọp vào mạn thuyềnthe waves struck flop, flop against the sides of the boat
+
bò sát
:
Reptile